Kế hoạch dẫn tàu ngày 16/01/2025 I. THANH HÓA TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0400 DONG CHENG 7 Q 84.25 2926 THQT-PS KPB Ngọc Thạo 2 0500 DONG PHU N 136.4 8216 THQT-PS KPB Đăng 0 3 0530 THINH AN 06 Q 90.98 2996 PS-TH THINH AN Ngọc 0 4 0600 NAVIOS LA PAIX Q 199.98 34794 TH-PS S&A Thiệp 0 5 0600 PHUONG NAM 189 N 79.98 2785 PS-TH Tau Song 0 6 0700 BERRY N 169.54 18096 PS-TH VOSA Thiệp 0 7 0800 VU DINH 09 N 89.68 2680 PS-TH Tau Ngọc 0 8 0830 PRINCESS VANYA Q 333 164169 PS-SPM PVTHN ThanhB 0 9 0900 LONG PHU 10 N 112.37 5184 PS-LDNS VITACO Đăng 0 10 1000 AN PHU 16 N 97.28 3387 LDNS-PS NSA Mạnh 0 11 1100 QUANG ANH GM N 91.94 2971 LDNS-PS NSA Ngọc 0 12 1200 NGOC AN 68 N 92.33 2996 LDNS-PS VITACO Song 0 13 1300 PEACEFUL WORLD Q 139 8839 THQT-PS KPB Mạnh 0 14 1400 FORTUNE N 130 9755 NSCC-PS NSCC Anh 0 15 1400 GOLDEN CONCORD Q 109.8 5128 THQT-PS VTB MA Đăng Thạo 16 1400 PTS HAI PHONG 03 N 97.16 4120 PS-LDNS VIPCO Ngọc 0 17 1800 CALYPSO N 145 23739 PS-CTNĐ HAIVANSHIP Giang 0 18 1800 VU DINH 09 N 89.68 2680 TH-PS Tau Ngọc 0 19 1900 QUANG VINH STAR N 113.2 5355 PS-LDNS NSA Song 0 20 1900 THINH AN 06 Q 90.98 2996 TH-PS THINH AN Mạnh 0 21 2000 BINH MINH 39 N 87.5 2445 TH-PS Tau Ngọc 0 22 2000 TAY NAM 01 N 119.98 5127 PS-LDNS NSA Anh 0 23 2100 FAIR OCEAN Q 179.99 21220 PS-NSCC LP SEA Giang 0 24 2300 HOA MAI 88 N 113 5417 TH-PS PTSC.TH Song 0 25 2359 LONG PHU 10 N 112.37 5184 LDNS-PS VITACO Đăng 0 II. NGHỆ AN TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0500 SAGAR KANYA Q 197 33192 VISSAI-PS LAVICO Giang 0 2 0700 WAN DA 9 Q 159.88 15953 VISSAI-PS VITRACO Hải 0 3 0830 OPEC CAPRI N 96 2861 PS-CL PVTHN Hoàng 0 4 1200 TAI ZE XING 77 Q 147.02 9919 CL- CL05CL03 VMC Hải 0 5 1300 NHA BE 06 N 107.48 4158 NH-PS CLSC Hoàng 0 6 1800 DIAMOND QUEEN Q 19998 34800 PS-VISSAI KPB ThanhC 0 III. HÀ TĨNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0900 XINTIAN 30 Q 105.6 4067 SD-PS HANSEN TháiB 0 2 1100 GIA LINH 368 N 116.8 6216 SD-PS SUNRISE Dũng 0 3 1200 AN BINH PHAT 88 N 106.18 3621 SD-PS LP SEA Việt 0 4 1330 SHANDONG PENG CHENG Q 228.99 43024 SD-PS HANSEN Thái 0 5 1500 SHEN YU 21 Q 179.5 22691 PS-SD VMC Tùng 0 6 1600 VIEN DONG 68 N 105.73 4877 PS-SD VOSA TháiB 0 7 2000 TRAN MINH 36 N 92.25 2973 PS-SD LP SEA Ái 0 IV. QUẢNG BÌNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 1300 THANH THANH DAT 99 Q 151.03 18525 PS-HL TTD Thành 0 V. QUẢNG TRỊ TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ