Kế hoạch dẫn tàu ngày 10/01/2025 I. THANH HÓA TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0130 JADE STAR 15 N 91.94 2978 LDNS-PS VITACO TùngB 0 2 0245 ANNA N 145 23741 CTNĐ-NĐNS2 HAIVANSHIP Hữu 0 3 0400 HOAI SON 56 N 79.8 2293 PS-TH Tau Thiện 0 4 0700 CNC NEPTUNE Q 172 18652 THQT-PS NSA ThanhC 0 5 1100 FIRST ANGEL Q 199.99 39904 THQT-PS SMT ThanhC 0 6 1200 HOA MAI 88 N 113 5417 TH-PS PTSC.TH Thiệp 0 7 1200 RICH OCEAN Q 91.9 2499 PS-THQT KPB ThanhC 0 8 1300 JIN DA 828 Q 159.25 14047 PS-TH LAVICO Hải 0 9 1300 THINH AN 06 Q 90.98 2996 PS-TH THINH AN Thiện 0 10 1300 TMT 11 N 79.9 2805 TH-PS Tau TùngB 0 11 1600 AC XIANGHE Q 199.91 40089 PS-THQT KPB ThanhC 0 12 1730 VU DINH 27 N 89.68 2680 PS-TH Tau Thiện 0 II. NGHỆ AN TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0700 PHUC HUNG N 112.5 4914 PS-CL GLS Việt 0 III. HÀ TĨNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0800 JOHN OLDENDORFF Q 199 34641 VA-PS VLP ThanhB 0 2 1600 MAROULIO S Q 225 41342 PS-SD VMC Tùng 0 3 1600 QUANG VINH 188 N 144.91 10923 NĐVA1-PS SUNRISE Thành 0 4 1800 VIET THUAN 235 N 165.45 14500 SD-PS VOSA Thái 0 5 2000 VIET THUAN 235 N 165.45 14500 PS-VA TREE MARINE Tùng 0 IV. QUẢNG BÌNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ V. QUẢNG TRỊ TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ