Kế hoạch dẫn tàu ngày 09/01/2025 I. THANH HÓA TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0200 AN BINH PHAT 88 N 106.18 3621 TH-PS PTSC.TH Thiệp 0 2 0300 CONFIDENCE Q 142.27 11036 NSCC-PS NSCC Hải 0 3 0400 HAI LINH 02 N 118.06 6790 PS-LDNS VTB DKC Hữu 0 4 0400 HOA MAI 88 N 113 5417 PS-TH PTSC.TH Hoàng 0 5 0530 TRUONG AN 03 N 110.06 3640 TH-PS Tau Thiệp 0 6 0600 VIET THUAN 12-03 N 109.8 5533 THQT-PS SUNRISE Hoàng 0 7 0630 THINH AN 58 N 91.94 2961 LDNS-PS NSA TùngB 0 8 0700 TMT 11 N 79.9 2805 PS-TH Tau Hải 0 9 0730 JADE STAR 15 N 91.94 2978 PS-LDNS VITACO TùngB 0 10 1100 ANNA N 145 23741 NĐNS2-CTNĐ HAIVANSHIP Thiệp 0 11 1100 CALYPSO N 145 23739 CTNĐ-NĐNS2 HAIVANSHIP Hữu 0 12 1200 PTS HAI PHONG 03 N 97.16 4120 LDNS-PS VIPCO Hoàng 0 13 1400 JIN DA 828 Q 159.25 14047 THQT-PS KPB Hải 0 14 1500 GOLDEN CONCORD Q 109.8 5128 THQT- THQT03 THQT2A KPB TùngB 0 15 1600 CNC NEPTUNE Q 172 18652 PS-THQT NSA Thiệp 0 16 1730 CHARLENE Q 169.93 17209 PS-TH LAVICO Hữu 0 17 1800 GOLD STAR 19 N 117.54 6190 LDNS-PS NSA Hải 0 18 2000 XH SPRING Q 139.3 7457 LDNS-PS PTSC.TH Hải 0 19 2130 CALYPSO N 145 23739 NĐNS2-CTNĐ HAIVANSHIP Thiệp 0 20 2200 HAI LINH 02 N 118.06 6790 LDNS-PS VTB DKC Hoàng 0 21 2330 BAO HONG 8 N 110.3 4517 PS-TH VITRACO Thiện 0 II. NGHỆ AN TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0200 ANDALUCIA Q 199.9 39895 PS-VISSAI HANSEN Tùng 0 2 0200 NASICO NAVIGATOR N 134.3 7249 CL-PS GLS Việt 0 3 1100 ULTRA CRIMSON Q 199.98 34776 PS-VISSAI VITRACO Tùng 0 4 1200 SUN BRAVE Q 127.67 9976 PS-CL SMT Thái 0 5 1630 VIET THUAN 56 N 106.16 3898 PS-VISSAI SUNRISE TháiB 0 III. HÀ TĨNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0200 HONG SEN 6 Q 88 1990 VA-PS SME Anh 0 2 0500 HTK LUCKY N 169.26 16966 PS-SD SUNRISE Giang 0 3 0700 GLORY VALOR Q 108.44 7318 SD-PS HANSEN Anh 0 4 0730 VIET THUAN 235 N 165.45 14500 PS-SD VOSA Giang 0 5 1300 AN BINH PHAT 88 N 106.18 3621 PS-SD LP SEA Mạnh 0 6 1300 YUN FENG 7 Q 159.88 14980 PS-VA SME ThanhB Thạo 7 1600 TRUNG THANG 568 N 118.88 6255 PS-SD SUNRISE Song 0 8 2000 HAI PHAT 135 N 119.8 6282 SD-PS SUNRISE Mạnh Thạo 9 2030 TRUNG THANG 558 N 119.8 6393 PS-SD SUNRISE Song 0 IV. QUẢNG BÌNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ V. QUẢNG TRỊ TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ