Kế hoạch dẫn tàu ngày 15/01/2025 I. THANH HÓA TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0001 SAI GON STAR N 103.02 4125 PS-LDNS NSA TùngB 0 2 0200 TUNG LINH 05 N 106.55 2834 LDNS-PS PTSC.TH Thiện 0 3 0300 ANH PHAT PETRO 06 N 91.94 2961 PS-LDNS NSA ThanhC 0 4 0530 DINGHENG 26 Q 124 7206 LDNS-PS PTSC.TH Hải 0 5 1000 ANNA N 145 23741 CTNĐ-NĐNS2 HAIVANSHIP Thiệp 0 6 1000 CALYPSO N 145 23739 NDNS2-PS HAIVANSHIP ThanhB 0 7 1000 XIANG YI 9 Q 147.36 9485 THQT-PS VTB MA Đăng 0 8 1100 TRUONG AN 125 N 88.48 2634 TH-PS Tau Mạnh 0 9 1200 SAI GON STAR N 103.02 4125 LDNS-PS NSA Anh 0 10 1400 OCEAN 88 N 128.05 7623 PS-THQT DTP Song 0 11 1400 WHITE KINGDOM Q 203.5 46422 TH-PS KPB ThanhB Thạo 12 1500 HOA MAI 88 N 113 5417 PS-TH PTSC.TH Đăng 0 13 1600 ANH PHAT PETRO 06 N 91.94 2961 LDNS-PS NSA Ngọc 0 14 1700 HOANG TRIEU 79 Q 93.5 2992 TH-PS PTSC.TH Mạnh 0 15 2000 HAI LINH 02 N 118.06 6790 LDNS-PS VTB DKC Anh 0 16 2100 BINH MINH 39 N 87.5 2445 PS-TH Tau Song 0 17 2100 QUANG ANH GM N 91.94 2971 PS-LDNS NSA Ngọc 0 18 2200 NGOC AN 68 N 92.33 2996 PS-LDNS VITACO Mạnh 0 19 2300 AN PHU 16 N 97.28 3387 PS-LDNS NSA Anh 0 II. NGHỆ AN TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 1000 PTS HAI PHONG 03 N 97.16 4120 NH-PS VIPCO Ngọc 0 III. HÀ TĨNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0000 CONG THANH 189 N 80 1999 SD-PS LP SEA Việt 0 2 0100 BBC JUPITER Q 189.99 24168 SD-PS VOSA Thái 0 3 0200 HTK PHOENIX Q 169.37 17019 PS-SD VOSA Tùng 0 4 0300 HOA MAI 88 N 113 5417 SD-PS SUNRISE Dũng 0 5 0400 AN BINH PHAT 88 N 106.18 3621 PS-SD LP SEA Trường 0 6 0600 CENTENNIAL HARMONY Q 291.98 92752 PS-SD HANSEN Thành 0 7 1900 DINH GIA 79 N 113.66 6808 PS-SD VOSA Ái 0 IV. QUẢNG BÌNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0600 BRAHMAN EXPRESS Q 133.39 7727 HL-PS HANSEN Việt 0 V. QUẢNG TRỊ TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ