Kế hoạch dẫn tàu ngày 12/01/2025 I. THANH HÓA TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0400 JIN DA 828 Q 159.25 14047 TH-PS LAVICO Hải 0 2 0500 ALSTROEMERIA Q 209.99 49720 THQT-PS KPB ThanhC 0 3 0600 HT PIONEER Q 139.12 7487 PS-THQT SMT Hiếu 0 4 0630 CALYPSO N 145 23739 PS-CTNĐ HAIVANSHIP Hữu 0 5 0645 OCEAN CADENCE Q 199.9 35716 PS-TH S&A ThanhC 0 6 0900 VU DINH 35 N 89.68 2680 PS-TH Tau Thiện 0 7 1000 DEVELOPMENT N 133.5 6902 PS-NSCC NSCC ThanhC 0 8 1000 NHA BE 08 N 104.99 4432 LDNS-PS VITACO Hiếu 0 9 1100 GOLD STAR 15 N 99.91 4080 LDNS-PS NSA Hoàng 0 10 1200 CHARLENE Q 169.93 17209 TH-PS LAVICO Hải 0 11 1200 TM HAI HA PETRO N 104.61 3231 PS-LDNS NSA Thiện 0 12 1300 LONG PHU 10 N 112.37 5184 PS-LDNS VITACO Hữu 0 13 1300 TRUONG AN 125 N 88.48 2634 PS-TH Tau Hải 0 14 1330 OCEAN PRINCE Q 189.99 30053 THQT-PS HANSEN ThanhC 0 15 1400 RICH OCEAN Q 91.9 2499 THQT-PS KPB Hiếu 0 16 1400 SUN BLUESPIRE Q 116.94 8718 PS-LDNS PTSC.TH Hoàng 0 17 1430 ILIA Q 189.99 32837 PS-THQT SME ThanhC 0 18 1500 DAI DUONG VIET 07 N 114.86 4711 TH-PS Tau Thiện 0 19 1500 DONG PHU Q 136.4 8216 PS-THQT KPB Hiếu 0 20 1600 PHUONG NAM 169 N 94.99 2858 NSCC-PS DTP TùngB 0 21 1800 THUAN PHONG 18 N 79.95 2707 PS-TH Tau Thiện 0 22 1900 NEW SILVER Q 127.2 8504 LDNS-PS PTSC.TH Hiếu 0 23 2000 QUANG ANH GM N 91.94 2971 PS-LDNS NSA Hiếu 0 24 2100 FU HUI Q 114.8 5215 TH-PS HIGH SEA ThanhC 0 25 2200 PHUONG NAM 169 N 94.99 2858 PS-TH DTP Hoàng 0 26 2300 ANNA N 145 23741 NĐNS2-CTNĐ HAIVANSHIP Hữu 0 27 2359 PETROLIMEX 15 N 159.99 13468 LDNS-PS VIPCO Hải 0 II. NGHỆ AN TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0500 VIETSUN CONFIDENT N 117 5316 PS-CL CLSC Mạnh 0 2 1000 PTS HAI PHONG 03 N 97.16 4120 PS-NH VIPCO Song 0 3 1100 HUA LI Q 185.74 26041 PS-VISSAI LE PHAM Giang 0 4 2100 VIETSUN CONFIDENT N 117 5316 CL-PS CLSC Đăng 0 III. HÀ TĨNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0500 TRUNG THANG 568 N 118.88 6255 SD-PS SUNRISE Thành 0 2 0530 TRUNG THANG 56 N 106.68 4091 PS-SD SUNRISE Dũng 0 3 0900 HTK LUCKY N 169.26 16966 SD-PS SUNRISE Thành 0 4 1100 SHANDONG PENG CHENG Q 228.99 43024 PS-SD HANSEN Thành 0 5 1230 TRUNG THANG 558 N 119.8 6393 SD-PS SUNRISE Ái 0 6 1300 TRUNG THANG 66 N 109.98 4380 PS-SD SUNRISE Thái 0 7 1600 TRAN MINH 36 N 92.25 2973 PS-SD LP SEA Dũng 0 IV. QUẢNG BÌNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ V. QUẢNG TRỊ TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ