Kế hoạch dẫn tàu ngày 14/01/2025 I. THANH HÓA TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0000 HT PIONEER Q 139.12 7487 THQT-PS SMT Hải 0 2 0030 GOLD STAR 19 N 117.54 6190 PS-LDNS NSA Hiếu 0 3 0100 DONG CHENG 7 Q 84.25 2926 PS-THQT KPB Thiện 0 4 0300 OCEAN CADENCE Q 199.9 35716 TH-PS S&A Thiệp 0 5 0430 YN BUSAN Q 109.46 5002 LDNS-PS PTSC.TH Hoàng 0 6 0530 DINGHENG 26 Q 124 7206 PS-LDNS PTSC.TH TùngB 0 7 0600 THUAN PHONG 18 N 79.98 2707 TH-PS Tau Thiện 0 8 0730 NHA BE 11 N 109.6 4552 LDNS-PS VITACO Hoàng 0 9 0730 SUN BLUESPIRE Q 116.94 8718 LDNS-PS PTSC.TH Hiếu 0 10 0830 BLUE OCEAN 01 N 96.72 3437 PS-LDNS NSA Hải 0 11 0900 VU DINH 125 N 102.8 3727 TH-PS Tau ThanhC 0 12 0930 JADE STAR 15 N 91.94 2978 LDNS-PS VITACO Hoàng 0 13 1000 UNISAILING Q 81 1972 PS-THQT KPB TùngB 0 14 1030 TUNG LINH 05 N 106.55 2834 PS-LDNS PTSC.TH Thiện 0 15 1130 ANNA N 145 23741 NĐNS2-CTNĐ HAIVANSHIP ThanhC 0 16 1200 EG COURAGE Q 203.5 45011 PS-TH KPB Thiệp 0 17 1200 PHUONG NAM 169 N 94.99 2858 TH-PS DTP Hải 0 18 1330 CALYPSO N 145 23739 CTNĐ-NĐNS2 HAIVANSHIP ThanhC 0 19 1400 ILIA Q 189.99 32837 THQT-PS SME Thiệp 0 20 1430 GOLD STAR 19 N 117.54 6190 LDNS-PS NSA Hiếu 0 21 1530 HAI LINH 02 N 118.06 6790 PS-LDNS VTB DKC Hoàng 0 22 1600 GOLDEN CONCORD Q 109.8 5128 PS-THQT VTB MA TùngB 0 23 1600 UNION GLORY Q 140.19 8344 PS-THQT KPB Hải 0 24 1700 HOANG TRIEU 79 Q 93.5 2992 PS-TH PTSC.TH Đăng 0 25 2300 BLUE OCEAN 01 N 96.72 3437 LDNS-PS NSA Hoàng 0 26 2300 FORTUNE N 130 9755 PS-NSCC NSCC Hiếu 0 II. NGHỆ AN TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0200 VIETSUN HARMONY N 117 5338 CL-PS CLSC Đăng 0 2 0330 LONG SHENG 16 Q 129.99 8372 CL-PS CLSC ThanhB 0 3 0430 TAI ZE XING 77 Q 147.02 9919 PS-CL VMC Đăng 0 III. HÀ TĨNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0600 CONG THANH 189 N 80 1999 PS-SD LP SEA Trường 0 2 1100 VU GIA 15 N 89.82 2223 SD-PS LP SEA Dũng 0 3 1730 YUN FENG 7 Q 159.88 14980 VA-PS SME Thành 0 4 1830 HUI FENG HAI 16 Q 139.8 10275 PS-VA SME Tùng 0 5 2130 VIET THUAN 189 N 153.71 12271 NĐVA1-PS TREE MARINE Thành 0 IV. QUẢNG BÌNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0700 DA XIN Q 179.57 21828 HL-PS VOSA Thái 0 2 0800 BRAHMAN EXPRESS Q 133.39 7727 PS-HL HANSEN Ái 0 V. QUẢNG TRỊ TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ