Kế hoạch dẫn tàu ngày 13/01/2025 I. THANH HÓA TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0100 CALYPSO N 145 23739 CTNĐ-NĐNS2 HAIVANSHIP ThanhC 0 2 0100 TAY NAM 01 N 119.98 5127 PS-LDNS NSA TùngB 0 3 0100 VU DINH 35 N 89.68 2680 TH-PS Tau Thiện 0 4 0200 TM HAI HA PETRO N 104.61 3231 LDNS-PS NSA Hiếu 0 5 0300 DEVELOPMENT N 133.5 6902 NSCC-PS NSCC Hữu 0 6 0300 LONG PHU 10 N 112.37 5184 LDNS-PS VITACO Hoàng 0 7 0400 DKC 02 N 91.94 2980 PS-LDNS VTB DKC Hiếu 0 8 0400 IBT TANGGUH Q 111.58 4972 PS-TH PTSC.TH TùngB 0 9 0500 BLUE OCEAN 02 N 96.72 3437 PS-LDNS VITACO Thiện 0 10 0900 QUANG ANH GM N 91.94 2971 LDNS-PS NSA ThanhC 0 11 1000 YN BUSAN Q 109.46 5002 PS-LDNS PTSC.TH Hữu 0 12 1030 THANH THANH DAT 90 Q 79.9 2153 PS-TH TTD Hải 0 13 1430 CALYPSO N 145 23739 NĐNS2-CTNĐ HAIVANSHIP ThanhC 0 14 1630 ANNA N 145 23741 CTNĐ-NĐNS2 HAIVANSHIP Thiệp 0 15 1700 BLUE OCEAN 02 N 96.72 3437 LDNS-PS VITACO TùngB 0 16 1800 AC XIANGHE Q 199.91 40089 THQT-PS KPB Hữu 0 17 1800 NHA BE 11 N 109.6 4552 PS-LDNS VITACO Hải 0 18 1830 THANH THANH DAT 90 Q 79.9 2153 TH-PS TTD Hiếu 0 19 1900 DKC 02 N 91.94 2980 LDNS-PS VTB DKC Thiện 0 20 1900 XIANG YI 9 Q 147.36 9485 PS-THQT VTB MA ThanhC 0 21 2000 JADE STAR 15 N 91.94 2978 PS-LDNS VITACO TùngB 0 22 2100 IBT TANGGUH Q 111.58 4972 TH-PS PTSC.TH Hoàng 0 23 2200 VU DINH 125 N 102.8 3727 PS-TH Tau Hoàng 0 24 2330 TAY NAM 01 N 119.98 5127 LDNS-PS NSA Hiếu 0 II. NGHỆ AN TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0030 ULTRA CRIMSON Q 199.98 34776 VISSAI-PS VITRACO ThanhB 0 2 0500 BITUMEN HEIWA Q 96.5 3604 CL-PS VOSA Đăng 0 3 0600 EVER CONCORD Q 138.6 8670 PS-CL VMC Đăng 0 4 0830 OASIS ISLAND Q 179.97 23226 PS-VISSAI LAVICO ThanhB 0 5 1330 VIETSUN HARMONY N 117 5338 PS-CL CLSC Đăng 0 6 1500 AN HAI VINCENT Q 178.73 19918 VISSAI-PS LAVICO ThanhB 0 7 1700 MINH KHANH 888 N 106 4295 PS-CL VIPCO Đăng 0 8 1700 WAN DA 9 Q 159.99 15953 PS-VISSAI VITRACO ThanhB 0 9 2000 HUA LI Q 185.74 26041 VISSAI-PS LE PHAM ThanhB 0 10 2100 SAGAR KANYA Q 197 33192 PS-VISSAI LAVICO ThanhB 0 11 2230 ANDALUCIA Q 199.9 39895 VISSAI-PS HANSEN ThanhB 0 III. HÀ TĨNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0000 XINTIAN 30 Q 105.6 4067 PS-SD HANSEN Việt 0 2 0600 GENCO LONDON Q 292 91373 PS-SD HANSEN Tùng 0 3 0800 MAROULIO S Q 225 41342 SD-PS VMC Thành 0 4 1000 TRAN MINH 36 N 92.25 2973 SD-PS LP SEA Thái 0 5 1000 VIET THUAN 189 N 153.71 12271 PS-NĐVA1 TREE MARINE Ái 0 6 1200 BBC JUPITER Q 189.99 24168 PS-SD VOSA Thành 0 7 1330 GIA LINH 368 N 116.8 6216 PS-SD SUNRISE Dũng 0 8 1400 VIET THUAN 235 N 165.45 14500 VA-PS TREE MARINE Thái 0 9 1430 VU GIA 15 N 89.82 2223 PS-SD LP SEA TháiB 0 10 1500 VIET THUAN 235-02 N 150.55 15009 PS-VA TREE MARINE Ái 0 11 1530 HOA MAI 88 N 113 5417 PS-SD SUNRISE Việt 0 12 1630 TRUNG THANG 66 N 109.98 4380 SD-PS SUNRISE Trường 0 13 1800 TRUNG THANG 56 N 106.68 4091 SD-PS SUNRISE Thành 0 IV. QUẢNG BÌNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ V. QUẢNG TRỊ TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ