Kế hoạch dẫn tàu ngày 30/11/2024 I. THANH HÓA TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0100 ANH PHAT PETRO 06 N 91.94 2961 LDNS-PS NSA Trường 0 2 0200 ANH PHAT PETRO 06 N 91.94 2961 PS-AP NSA Dũng 0 3 0200 JADE STAR 15 N 91.94 2978 PS-LDNS VITACO Việt 0 4 0200 MYKONOS SEAS Q 189.99 33044 THQT-PS SME Tùng 0 5 0300 AKIJ NOBLE Q 189.99 32379 THQT-PS SMT Thái 0 6 0300 HAIAN BETA N 171.9 18852 PS-THQT HAI AN Tùng 0 7 0500 RUI YANG Q 98.6 2879 PS-THQT KPB Ái 0 8 0500 TRUONG THANH 88 N 91.9 3570 PS-TH Tau Trường 0 9 0600 NEWSUN BLUE Q 136.4 8215 PS-TH LE PHAM Dũng 0 10 0630 NHA BE 09 N 106 4250 LDNS-PS VITACO TháiB 0 11 0700 BAO DAT THANH 89 Q 199.9 39904 TH-PS TTD Thành 0 12 0730 DYNAMIC OCEAN 16 N 113.56 4691 PS-LDNS VITACO TháiB 0 13 0900 FIVE STAR Q 96.9 2911 TH-PS VITRACO Việt 0 14 1020 ANNA N 145 23741 CTNĐ-NĐNS2 HAIVANSHIP Thái 0 15 1020 CALYPSO N 145 23739 NĐNS2-CTNĐ HAIVANSHIP Thành 0 16 1130 LONG PHU 20 N 112 5379 LDNS-PS VITACO Việt 0 17 1300 CONFIDENCE Q 142.27 11036 NSCC-PS NSCC Ái 0 18 1400 CHANYA NAREE Q 157 15198 PS-NSCC LE PHAM Thành 0 19 1400 HAIAN BETA N 171.9 18852 THQT-PS HAI AN Thái 0 20 1400 TONG CHENG 701 Q 112.8 5092 THQT-PS KPB Tùng 0 21 1430 BLUE OCEAN 02 N 96.72 3437 LDNS-PS VITACO Trường 0 22 1500 VIET TRUNG 135 N 95.12 2917 PS-THQT Tau Dũng 0 23 1530 JADE STAR 15 N 91.94 2978 LDNS-PS VITACO TháiB 0 24 1630 NGOC AN 68 N 92.33 2996 PS-LDNS NSA Trường 0 25 1830 BLUE OCEAN 01 N 96.72 3437 PS-LDNS NSA TháiB 0 26 1900 TUNG LINH 05 N 106.55 2834 PS-LDNS PTSC.TH Việt 0 27 2100 SUN PLUS Q 199.96 41267 THQT-PS KPB Tùng 0 28 2230 ANH PHAT PETRO 06 N 91.94 2961 AP-PS NSA Dũng 0 29 2330 DYNAMIC OCEAN 16 N 113.56 4691 LDNS-PS VITACO TháiB 0 30 2330 HAI HA 88 N 79.8 1599 PS-AP NSA Trường 0 II. NGHỆ AN TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0030 OPEC CAPRI N 96 2861 PS-CL PVTHN ThanhB 0 2 1200 MING RUN 68 Q 134.73 6803 PS-CL VOSA Hữu 0 3 1300 LONG PHU 18 N 102.25 3321 NH-PS CLSC Thiệp 0 4 1500 OPEC CAPRI N 96 2861 CL-PS PVTHN Hải 0 5 1600 VIETSUN CONFIDENT N 117 5316 PS-CL CLSC Hiếu 0 6 2330 RUI EN 17 Q 146.3 9732 CL-PS VMC Thiệp 0 III. HÀ TĨNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0030 TRUONG HUNG 556 N 115.9 5252 SD-PS SUNRISE Hoàng 0 2 0100 HAI AU 58 N 87.5 2363 PS-SD SUNRISE Thiện 0 3 0700 GLOVIS MAPLE Q 187.88 32545 PS-NĐVA2 SAS Thiệp 0 4 0800 VIET HUNG 09 N 87.68 1742 PS-XDVA PVTHN TùngB 0 5 0930 GLORY EXPLORER Q 116.94 8696 SD-PS HANSEN Song 0 6 1130 VIET THUAN 235 N 165.45 14500 PS-NĐVA1 TREE MARINE Giang 0 7 1530 ANNA-DOROTHEA Q 189.9 30816 SD-PS HANSEN ThanhB 0 8 2100 VIET HUNG 09 N 87.68 1742 XDVA-PS PVTHN Anh 0 9 2230 SHI ZI FENG Q 189.99 32962 PS-SD SEABULK ThanhB 0 IV. QUẢNG BÌNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 1230 TRUONG NGUYEN STAR N 146.6 11752 HL-PS SUNRISE Đăng 0 2 1600 BRAHMAN EXPRESS Q 133.39 7727 PS-HL HANSEN Mạnh 0 V. QUẢNG TRỊ TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ