Kế hoạch dẫn tàu ngày 04/01/2025 I. THANH HÓA TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0000 TRUONG AN 126 N 95.18 2702 PS-NSCC Tau Việt 0 2 0130 QUANG ANH GM N 91.94 2971 LDNS-PS VITACO Trường 0 3 0230 DINGHENG 26 Q 124 7206 PS-LDNS PTSC.TH Tùng 0 4 0400 AN PHU 16 N 97.28 3387 LDNS-PS NSA TháiB 0 5 0500 BLUE OCEAN 01 N 96.72 3437 PS-LDNS NSA Thành 0 6 0530 ANNA N 145 23741 NĐNS2-CTNĐ HAIVANSHIP Thái 0 7 0600 VU DINH 125 N 102.8 3727 TH-PS Tau Ái 0 8 0700 FALCON EXPRESS Q 210 43714 TH-PS PTSC.TH Tùng 0 9 0730 CALYPSO N 145 23739 CTNĐ-NĐNS2 HAIVANSHIP Thái 0 10 0730 YONG SHUN Q 140.7 8646 TH-PS Tiepvanns Dũng 0 11 0800 QUANG TRUNG 68 N 102.8 3610 NSCC-PS Tau Việt 0 12 0800 THANH THANH DAT 90 Q 79.9 2153 PS-TH TTD Trường 0 13 0830 NHA BE 08 N 104.99 4432 LDNS-PS VITACO TháiB 0 14 1000 VANDON SEA Q 99.92 4724 TH-PS PTSC.TH Ái 0 15 1100 GOLD STAR 15 N 99.91 4080 PS-LDNS NSA Việt 0 16 1200 FU SHENG 19 Q 147 10055 PS-LDNS PTSC.TH Tùng 0 17 1230 VIET THUAN 12-03 N 109.8 5533 THQT-PS SUNRISE Dũng 0 18 1300 AUSONE Q 189.99 33032 TH-PS LE PHAM Thành 0 19 1300 JIN YANG GUAN Q 96.9 2972 THQT-PS KPB Trường 0 20 1330 XIN YI YUAN 1 Q 97.28 3518 PS-THQT KPB TháiB 0 21 1400 BAO HONG 8 Q 110.3 4517 PS-THQT KPB Thành 0 22 1400 TAN BINH 135 Q 169.26 16953 TH- TH04 TH05 CANG DD Thái 0 23 1500 ANH PHAT PETRO 06 N 91.94 2961 AP-PS NSA Ái 0 24 1700 BLUE OCEAN 01 N 96.72 3437 LDNS-PS NSA Dũng 0 25 1800 HAI LINH 02 N 118.06 6790 LDNS-PS VTB DKC Việt 0 26 1800 SILVER STAR Q 189.99 31279 THQT- THQT3,4 TH03 SMT Thành 0 27 1830 YUN FENG 7 Q 159.88 14980 THQT-PS KPB Tùng 0 28 1900 PETROLIMEX 15 N 159.99 13468 PS-LDNS VIPCO Ái 0 29 1900 SHENG WEI Q 96.9 2972 PS-THQT TBD Trường 0 30 2000 NHA BE 11 N 109.6 4552 PS-LDNS VITACO TháiB 0 31 2100 CALYPSO N 145 23739 NĐNS2-CTNĐ HAIVANSHIP Thái 0 32 2200 BRAVE N 141.45 9764 PS-NSCC NSCC Việt 0 33 2300 ANNA N 145 23741 CTNĐ-NĐNS2 HAIVANSHIP Tùng 0 II. NGHỆ AN TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0100 UNITY LIGHT Q 179.99 22683 VISSAI-PS LE PHAM Hữu 0 2 0200 THAI HA 8888 N 105 2620 PS-VISSAI Tau Hải 0 3 1030 THUAN PHONG 18 N 79.95 2707 PS-VISSAI Tau Hữu 0 4 1200 ANNIE GAS 09 Q 105.92 4002 CL-PS PVTHN Hải 0 5 1230 NHA BE 08 N 104.99 4432 PS-NH CLSC Hữu 0 6 1300 ATLANTIC OCEAN N 113 4813 PS-CL GLS Hải 0 7 1500 THAI HA 8888 N 105 2620 VISSAI-PS Tau Hữu 0 III. HÀ TĨNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0600 VIEN DONG 88 N 105.73 4811 SD-PS VOSA Ngọc 0 2 1230 ALPHA CHARM Q 229 44114 PS-SD HANSEN ThanhB 0 3 1730 KM SANGHAI Q 225 42699 SD-PS VOSA Giang 0 4 1900 FORTUNE BRIGHT Q 189.99 27708 PS-SD VMC ThanhB 0 5 2000 BERRY N 169.54 18096 PS-SD VOSA Giang 0 IV. QUẢNG BÌNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0630 DA XIN Q 179.57 21828 PS-HL VOSA ThanhB Thạo V. QUẢNG TRỊ TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ