Kế hoạch dẫn tàu ngày 28/11/2024 I. THANH HÓA TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0700 FW MERCURY Q 199.9 36412 THQT-PS SME Thành 0 2 0800 MYKONOS SEAS Q 189.99 33044 PS-THQT SME Thái 0 3 0900 ROYAL CRYSTAL 7 Q 128.6 8539 LDNS-PS PTSC.TH Ái Trường 4 1000 NHA BE 08 N 104.99 4432 LDNS-PS VITACO TháiB 0 5 1000 STAR MANN Q 189.94 29961 PS-TH LE PHAM Tùng 0 6 1400 HOA MAI 88 N 113 5417 TH-PS PTSC.TH Dũng 0 7 1500 EMINENCE Q 147.03 13531 NSCC-PS NSCC Thành 0 8 1500 QUANG VINH STAR N 113.2 5355 PS-LDNS VITACO Việt 0 9 1600 FORTUNE N 130 9755 PS-NSCC NSCC Thái 0 10 1600 PETROLIMEX 12 N 128.6 8542 PS-LDNS VITACO Ái 0 11 1600 THINH AN 06 Q 90.98 2996 PS-TH THINH AN Trường 0 12 1700 SAI GON SKY N 118 5036 PS-LDNS NSA Tùng 0 13 2130 QUANG ANH GM N 91.94 2971 PS-LDNS VITACO TháiB 0 14 2140 CALYPSO N 145 23739 NĐNS2-CTNĐ HAIVANSHIP Thành 0 15 2330 ANNA N 145 23741 CTNĐ-NĐNS2 HAIVANSHIP Thái 0 II. NGHỆ AN TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 1100 RUI EN 17 Q 146.3 9732 PS-CL VMC Đăng 0 2 1600 NHA BE 09 N 105.97 4250 PS-NH CLSC Anh 0 III. HÀ TĨNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0000 VIET TRUNG 135 N 95.12 2917 SD-PS SUNRISE TùngB 0 2 1930 GLORY EXPLORER Q 116.94 8696 PS-SD HANSEN Hải 0 3 2000 TRUONG NGUYEN STAR N 146.6 11752 PS-HL SUNRISE ThanhC 0 IV. QUẢNG BÌNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 1900 VIET THUAN 235 N 165.45 14500 HL-PS SUNRISE ThanhC 0 V. QUẢNG TRỊ TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ