Kế hoạch dẫn tàu ngày 23/11/2024 I. THANH HÓA TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0400 CONFIDENCE Q 142.27 11036 NSCC-PS NSCC Đăng 0 2 0500 CALYPSO N 145 23739 PS-CTNĐ HAIVANSHIP ThanhC 0 3 0500 HAI LINH 02 N 118.06 6790 LDNS-PS VTB DKC Anh 0 4 0500 MARTIN ISLAND Q 179.84 20981 PS-NSCC LE PHAM Giang 0 5 0600 DKC 02 N 91.94 2980 LDNS-PS VTB DKC Song 0 6 0700 QUANG ANH GM N 91.94 2971 PS-LDNS VITACO Anh 0 7 0700 SPINEL Q 210 52938 THQT-PS SMT ThanhC 0 8 0700 VU DINH 27 N 89.68 2680 PS-TH Tau Ngọc 0 9 0800 CAPE MONTEREY Q 184.99 25165 PS-THQT NSA ThanhC 0 10 0800 GOLD STAR 15 N 99.91 4080 PS-LDNS NSA Song 0 11 0900 CSSC LIAO NING Q 332.5 163196 SPM-PS PVTHN ThanhB 0 12 0900 FW MERCURY Q 199.9 36412 PS-THQT SME Giang 0 13 1000 AEGIS ELITE Q 104.84 3844 THQT-PS KPB Mạnh 0 14 1030 ANH PHAT PETRO 06 N 91.94 2961 AP-PS NSA Ngọc 0 15 1100 DUC THINH 17 N 79.8 2515 TH-PS VWTC Đăng 0 16 1100 JIANGHAIDA Q 96.5 2996 PS-THQT KPB Mạnh 0 17 1400 HAI LONG 27 N 89.9 2100 PS-TH Tau Giang 0 18 1500 THANH THANH DAT 90 Q 79.9 2153 TH-PS TTD Song 0 19 1700 JADE STAR 15 N 91.94 2978 LDNS-PS VITACO Ngọc 0 20 1800 GOLD STAR 15 N 99.91 4080 LDNS-PS NSA ThanhB 0 21 1900 VINACOMIN HALONG N 116.5 5405 LDNS-PS PTSC.TH Anh 0 22 2000 ANH PHAT PETRO 06 N 91.94 2961 PS-LDNS NSA ThanhB 0 23 2100 ANNA N 145 23741 NĐNS2-CTNĐ HAIVANSHIP Giang 0 24 2100 QUANG ANH GM N 91.94 2971 LDNS-PS VITACO Đăng 0 25 2200 BLUE OCEAN 02 N 96.72 3437 PS-LDNS VITACO Mạnh 0 26 2230 JIN HANG 89 Q 127.28 5660 TH-PS VITRACO Anh 0 27 2250 CALYPSO N 145 23739 CTNĐ-NĐNS2 HAIVANSHIP ThanhB 0 II. NGHỆ AN TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0030 PHUC HUNG N 112.5 4914 PS-CL GLS Trường 0 2 0300 VIETSUN HARMONY N 117 5338 CL-PS CLSC Dũng 0 3 1300 PHUC HUNG N 112.5 4914 CL-PS GLS Trường 0 4 1400 ANNIE GAS 09 N 105.92 4002 PS-CL PVTHN Trường 0 5 2100 TRUONG AN 06 N 95.12 2917 VISSAI-PS Tau Thành 0 III. HÀ TĨNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0200 GLORY MAJESTY Q 103.63 6632 SD-PS HANSEN Hữu 0 2 0600 THANH THANH DAT 899 Q 195 36712 PS-VA TTD Hữu 0 3 1100 JIN DONG 11 Q 145 9995 PS-VA SME Hiếu 0 4 1100 NAVIOS ETOILE Q 292 92715 PS-SD HANSEN Thiệp Hải 5 1330 WESTERN FEDORA Q 186.96 22668 PS-SD KPB Hữu Hải 6 2030 HAI PHAT 135 N 119.8 6282 PS-SD SUNRISE Hữu 0 IV. QUẢNG BÌNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ V. QUẢNG TRỊ TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ