Kế hoạch dẫn tàu ngày 20/12/2024 I. THANH HÓA TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0130 GOLD STAR 15 N 99.91 4080 LDNS-PS NSA Ngọc 0 2 0230 TAY NAM 01 N 119.98 5127 PS-LDNS NSA Đăng 0 3 0330 DKC 02 N 91.94 2980 LDNS-PS VTB DKC Mạnh 0 4 0430 THINH AN 58 N 91.94 2961 PS-LDNS NSA Anh 0 5 0500 FRIEND SUNNY Q 97 2980 PS-THQT KPB Song 0 6 0600 CHUAN HAI Q 129.8 7605 TH-PS Tiepvanns Đăng Thạo 7 0600 OKIMOTO Q 110.3 4645 THQT-PS KPB Ngọc 0 8 0700 ULTIMAX Q 210 43591 PS-TH VOSA Giang 0 9 1000 CALYPSO N 145 23739 NDNS2-PS HAIVANSHIP ThanhB 0 10 1000 VU DINH 27 N 89.68 2680 PS-TH Tau Mạnh 0 11 1200 ANNA N 145 23741 CTNĐ-NĐNS2 HAIVANSHIP Giang 0 12 1200 HOA MAI 88 N 113 5417 TH-PS PTSC.TH Song Thạo 13 1200 QUANG ANH GM N 91.94 2971 LDNS-PS VITACO Anh 0 14 1300 BLUE OCEAN 01 N 96.72 3437 PS-LDNS NSA Anh 0 15 1300 BZ LINHAI Q 155.85 12889 TH-PS LAVICO ThanhB 0 16 1330 EMINENCE Q 147.03 13531 NSCC-PS NSCC Đăng 0 17 1430 DEVELOPMENT N 133.5 6902 PS-NSCC NSCC Mạnh 0 18 1430 JIAHANG STAR Q 98.28 2982 PS-THQT KPB Song 0 19 1600 HAI VIET 88 N 89.77 2795 THQT-PS VWTC Giang 0 20 1700 HPS-02 N 146.68 12100 THQT-PS VWTC ThanhB Thạo 21 1800 VIEN DONG 88 N 105.73 4811 PS-THQT DTP Giang 0 22 1900 OKIMOTO Q 110.3 4645 PS-THQT HIGH SEA Đăng 0 23 1900 THINH AN 58 N 91.94 2961 LDNS-PS NSA Mạnh 0 24 1930 MP PACIFIC Q 107.24 4358 PS-TH S&A Anh 0 25 2000 VIET TRUNG 135 N 95.12 2917 TH-PS Tau Song 0 26 2000 YN GWANGYANG Q 109.48 5002 PS-LDNS PTSC.TH Mạnh 0 27 2100 PETROLIMEX 09 N 175.9 25413 PS-LDNS VITACO Giang 0 28 2100 TAY NAM 01 N 119.98 5127 LDNS-PS NSA ThanhB 0 II. NGHỆ AN TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0400 BAO QIAO 77 Q 147 9962 CL-PS SME Hải 0 2 0500 FREE WILL Q 149.8 12186 PS-VISSAI VITRACO Thiệp 0 3 0900 LONG PHU 20 N 112 5379 NH-PS CLSC ThanhC 0 4 0930 THUAN PHONG 18 N 79.95 2707 VISSAI-PS Tau Hiếu 0 5 1000 NASICO NAVIGATOR N 134.3 7249 PS-CL GLS ThanhC 0 6 1030 TRUONG AN 126 N 95.18 2702 PS-VISSAI Tau Hiếu 0 7 1130 VIETSUN DYNAMIC N 117 5315 PS-CL CLSC ThanhC 0 8 1530 OCEAN STAR 6 Q 96.5 2996 PS-CL VMC Trường 0 III. HÀ TĨNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0100 HPS-01 N 146.68 12100 PS-SD HANSEN Tùng 0 2 0200 BERRY N 169.54 18096 SD-PS VOSA Thành 0 3 1100 KONG QUE LAN Q 93.8 2492 PS-SD HANSEN Thiện 0 4 1300 XIN LIN HAI 7 Q 112.8 4692 PS-VA VLP Hoàng 0 5 1600 TRUNG THANG 56 N 106.68 4091 PS-SD SUNRISE Hải 0 6 1830 GLORY JUSTICE Q 108.44 7324 SD-PS HANSEN Hải 0 7 2230 VU GIA 15 N 89.82 2223 SD-PS LP SEA Thiệp 0 8 2300 VIEN DONG 68 N 105.73 4877 PS-SD VOSA Hiếu 0 IV. QUẢNG BÌNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 1730 QUANG HAI 07 Q 114.3 4410 HL-PS Southern sea Hoàng 0 2 1830 XIANG YI 7 Q 135 9411 PS-HL PTSC.QB Thiệp 0 V. QUẢNG TRỊ TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ