Kế hoạch dẫn tàu ngày 02/11/2024 I. THANH HÓA TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0001 GOLD STAR 15 N 99.91 4080 LDNS-PS NSA Thái 0 2 0100 NHA BE 10 N 108 4760 PS-LDNS VITACO Dũng 0 3 0400 HAPPY VOYAGER Q 169.99 18481 PS-TH LAVICO Thái 0 4 0500 STAR 26 N 110.06 3640 PS-TH Tau Trường 0 5 0600 TANGKAS Q 122 5979 TH-PS LAVICO Ái 0 6 0700 VU DINH 135 N 102.8 3727 PS-TH Tau Việt 0 7 0700 WHITE KINGDOM Q 203.5 46422 PS-TH KPB Thành 0 8 0900 MCQUEEN Q 199.9 39907 THQT-PS KPB Thành 0 9 0900 NGOC AN 68 N 92.33 2996 LDNS-PS VITACO Trường 0 10 1000 ANH PHAT PETRO 06 N 91.94 2961 PS-LDNS NSA Ái 0 11 1200 NHA BE 08 N 104.99 4432 LDNS-PS VITACO Tùng 0 12 1300 DKC 02 N 91.94 2980 PS-LDNS VTB DKC Tùng 0 13 1430 NHA BE 10 N 108 4760 LDNS-PS VITACO Trường 0 14 1500 VU DINH 36 N 89.68 2680 PS-TH Tau TháiB 0 15 1530 QUANG VINH STAR N 113.2 5355 PS-LDNS VITACO Dũng 0 16 1630 TAY NAM 01 N 119.98 5127 LDNS-PS NSA Tùng 0 17 1700 DUC THINH 17 N 79.8 2515 PS-TH VWTC Việt 0 18 1800 CHANG DA 168 Q 122.2 5727 PS-LDNS PTSC.TH Tùng 0 19 1900 TRONG TRUNG 81 N 83.9 1987 PS-AP NSA Dũng 0 20 2100 SAI GON STAR N 103.02 4125 PS-LDNS VITACO Thái 0 21 2100 VU DINH 135 N 102.8 3727 TH-PS Tau Tùng 0 22 2330 ANH PHAT PETRO 06 N 91.94 2961 LDNS-PS NSA Việt 0 23 2330 KEN ANN Q 179.99 22745 TH-PS LE PHAM Tùng 0 II. NGHỆ AN TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0000 TRUONG AN SHIP N 148.68 13141 PS-VISSAI SUNRISE JSC Thiệp 0 2 0200 TONG YUN 16 Q 138.6 8703 CL-PS VMC Hải 0 3 0300 BROTHER 36 Q 96.9 2930 PS-CL VMC Thiện 0 4 0400 NASICO NAVIGATOR N 134.3 7249 CL-PS GLS Hải 0 5 0400 WONDERFUL SW Q 175.5 19819 VISSAI-PS SUNRISE JSC Hữu 0 6 1100 ORIENTAL HARBOR Q 139.91 13069 VISSAI-PS KPB Thiệp 0 7 1130 LONG PHU 16 N 112.37 5199 NH-PS CLSC Hải 0 8 1200 STELLAR STREAM II Q 199.99 40253 PS-VISSAI KPB Thiệp 0 9 1400 QTM 01 N 92.55 2605 VISSAI-PS VOSA Thiện 0 10 1400 ROSE MANN Q 189.9 27306 PS-VISSAI LE PHAM Hữu 0 III. HÀ TĨNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0130 TU CUONG 68 N 116.8 6029 SD-PS VOSA Giang 0 2 0230 VIEN DONG 88 N 105.73 4811 PS-SD VOSA Giang 0 3 0330 MINH KHANH 888 N 106 4295 SD-PS VOSA Đăng 0 4 0600 CALYPSO V Q 224.94 39738 SD-PS VMC Giang 0 5 1030 TRUONG AN 126 N 95.18 2702 SD-PS LP SEA Giang 0 6 1330 VU GIA 09 N 89.99 2336 PS-SD LP SEA Ngọc 0 7 1530 ZI DING XIANG Q 93.8 2450 PS-SD HANSEN Mạnh 0 8 1800 GLORY VALOR Q 108.44 7318 SD-PS HANSEN Giang 0 9 1830 GLORY FORWARDER Q 116.94 8696 PS-SD HANSEN Anh 0 10 1900 QUANG VINH 188 N 144.91 10923 NĐVA1-PS SUNRISE Đăng 0 IV. QUẢNG BÌNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0900 VU GIA 09 N 89.99 2336 HL-PS Tau Anh 0 2 1200 THANH THANH DAT 99 Q 151.03 18525 HL-PS TTD ThanhB 0 3 1300 TRUONG NGUYEN SKY N 149.79 13795 PS-HL SUNRISE Đăng 0 V. QUẢNG TRỊ TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ