Kế hoạch dẫn tàu ngày 30/12/2024 I. THANH HÓA TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0000 JIN AO Q 98.22 2982 THQT-PS KPB Việt 0 2 0000 PETROMAX Q 171.2 22184 LDNS-PS VIET SEA Thái 0 3 0000 YUN SHENG Q 120 5702 THQT-PS FMI Ái 0 4 0100 AN BINH PHAT 88 N 106.18 3621 TH-PS PTSC.TH TháiB 0 5 0100 BLUE OCEAN 01 N 96.72 3437 PS-LDNS NSA Trường 0 6 0100 VIET TRUNG 135 N 95.12 2917 PS-THQT Tau Ái 0 7 0200 TUNG LINH 05 N 106.55 2834 PS-LDNS PTSC.TH Dũng 0 8 0300 LONG PHU 16 N 112.37 5199 PS-LDNS VITACO Việt 0 9 0400 INDIGO SPICA Q 189.93 32726 TH-PS KPB Thành 0 10 0500 BERRY N 169.54 18096 PS-TH VOSA Thành 0 11 0500 YU CHANG 128 Q 115 5839 PS-THQT KPB Ái Trường 12 0900 HAIAN ALFA N 171.9 18852 THQT-PS HAI AN Thái 0 13 0900 YUN FENG 7 Q 159.88 14980 PS-THQT KPB Ái 0 14 1000 GREAT LADY N 118 5036 LDNS-PS VITACO Dũng 0 15 1100 HAI LINH 02 N 118.06 6790 PS-LDNS VTB DKC Dũng 0 16 1300 PHC HONESTY Q 134.98 9989 THQT-PS KPB Việt 0 17 1300 VIEN DONG 09 Q 102.79 4089 PS-TH LAVICO TháiB 0 18 1330 EAST WELL Q 87.25 2252 THQT-PS KPB Trường 0 19 1400 TUNG LINH 05 N 106.55 2834 LDNS-PS PTSC.TH Ái 0 20 1430 TONG CHENG 701 Q 112.8 5092 PS-THQT KPB Việt 0 21 1500 BLUE OCEAN 01 N 96.72 3437 LDNS-PS NSA Dũng 0 22 1600 DKC 02 N 91.94 2980 PS-LDNS VTB DKC TháiB 0 23 1600 TRUONG AN 126 N 95.18 2702 TH-PS Tau Trường 0 24 1930 PETROLIMEX 15 N 159.99 13468 PS-LDNS VIPCO Thái 0 25 2000 THINH AN 06 Q 90.98 2996 PS-TH THINH AN Trường 0 26 2030 LONG PHU 16 N 112.37 5199 LDNS-PS VITACO Việt 0 27 2100 VU DINH 18 N 89.68 2680 PS-TH Tau TháiB 0 28 2130 AN PHU 16 N 97.28 3387 PS-LDNS NSA Dũng 0 29 2230 DEVELOPMENT N 133.5 6902 PS-NSCC NSCC Việt 0 30 2230 EMINENCE Q 147.03 13531 NSCC-PS NSCC Thành 0 31 2359 CHANYA NAREE Q 157 15198 TH-PS LAVICO Ái 0 II. NGHỆ AN TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0600 NASICO NAVIGATOR N 134.3 7249 CL-PS GLS Đăng 0 2 0630 NHA BE 08 N 104.99 4432 PS-NH CLSC Song 0 3 1500 SHUN KAI LUN Q 109.6 5369 CL-PS VMC Mạnh 0 4 1630 CHANG XIA Q 149.93 10901 PS-CL CLSC Đăng 0 III. HÀ TĨNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0600 CAPE EVOLUZIONE Q 292 93360 SD-PS HANSEN Thiệp 0 2 0730 XH MARINE Q 288.97 89726 PS-SD VOSA Thiệp 0 3 1000 ZHEN JING 32 Q 166.8 16349 VA-PS SME Hữu 0 4 1100 GALAXY SKY Q 110 7141 VA-PS SME TùngB Thiện 5 1200 MAGNUM ENERGY Q 189.99 31261 VA-PS SME Hữu 0 6 1300 THANH THANH DAT 899 Q 195 36712 PS-VA TTD Thiệp 0 7 1400 VIET THUAN 235-02 N 150.55 15009 NĐVA1-PS TREE MARINE Hải 0 8 1500 VIET THUAN 235 N 165.45 14500 PS-NĐVA1 TREE MARINE Hải 0 9 2300 107 HYODONG CHEMI Q 87.31 2440 PS-SD HANSEN Thiện 0 IV. QUẢNG BÌNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ V. QUẢNG TRỊ TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ