Kế hoạch dẫn tàu ngày 01/11/2024 I. THANH HÓA TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0001 BLUE OCEAN 01 N 96.72 3437 PS-LDNS NSA Ái 0 2 0030 YN GWANGYANG Q 109.48 5002 LDNS-PS PTSC.TH Dũng 0 3 0130 GOLD STAR 19 N 117.54 6190 LDNS-PS NSA Việt 0 4 0230 JADE STAR 15 N 91.94 2978 PS-LDNS VITACO Dũng 0 5 0330 TAY NAM 01 N 119.98 5127 PS-LDNS NSA Việt 0 6 0400 CHANYA NAREE Q 157 15198 NSCC-PS LE PHAM Ái 0 7 0500 DL LAVENDER Q 180 23524 PS-NSCC LE PHAM Thành 0 8 0500 HAI NAM 19 N 94.25 2734 NĐNS1-PS DTP Dũng 0 9 0500 OCEAN STAR 6 Q 96.5 2996 PS-THQT KPB Trường 0 10 1000 AEGIS ELITE Q 104.84 3844 PS-THQT KPB Trường 0 11 1000 TANGKAS Q 122 5979 PS-TH LAVICO Thành 0 12 1100 BLUE OCEAN 01 N 96.72 3437 LDNS-PS NSA Ái 0 13 1200 GOLD STAR 15 N 99.91 4080 PS-LDNS NSA Thái 0 14 1300 TRUONG AN 02 N 79.86 1997 NSCC-PS Tau Dũng 0 15 1330 HONOR SPRING Q 109.55 5582 TH-PS VTB MA Ái 0 16 1400 BAO DAT THANH 99 Q 199.9 40169 PS-TH TTD Thành 0 17 1400 VIET THUAN HN-01 N 79.8 2827 PS-THQT SUNRISE Việt 0 18 1600 HAIAN ALFA N 171.9 18852 THQT-PS HAI AN Thái 0 19 1600 NHA BE 11 N 109.6 4552 LDNS-PS VITACO Trường 0 20 1700 JADE STAR 15 N 91.94 2978 LDNS-PS VITACO Ái 0 21 1700 TARAKAN EXPRESS Q 215.4 54588 PS-THQT LE PHAM Thành 0 22 1800 NHA BE 08 N 104.99 4432 PS-LDNS VITACO Dũng 0 23 1900 NGOC AN 68 N 92.33 2996 PS-LDNS VITACO Việt 0 24 2200 AL JABRIYAH II Q 333.13 161113 SPM-PS PVTHN Tùng 0 II. NGHỆ AN TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0430 VIETSUN DYNAMIC N 117 5315 CL-PS CLSC Hiếu 0 2 0530 VIETSUN FORTUNE N 117 5272 PS-CL CLSC Thiệp 0 3 0730 VIET TRUNG 135 N 95.12 2917 VISSAI-PS Tau Thiện 0 4 1000 NHA BE 10 N 108 4760 NH-PS CLSC Thiện 0 5 1100 LONG PHU 16 N 112.37 5199 PS-NH CLSC Hữu 0 6 1230 SILVER SMOOTH Q 110.4 7243 CL-PS SMT Hải 0 7 1330 NASICO NAVIGATOR N 134.3 7249 PS-CL GLS Hiếu 0 8 1800 VIETSUN FORTUNE N 117 5272 CL-PS CLSC Hữu 0 9 2300 APEX VOYAGER Q 179.97 23232 VISSAI-PS LAVICO Thiệp 0 III. HÀ TĨNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0700 HA DUONG 68 N 79.9 1998 SD-PS LP SEA Mạnh 0 2 0730 TRUONG AN 126 N 95.18 2702 PS-SD LP SEA Anh 0 3 0830 BINH NGUYEN 389 Q 78.68 1599 SD-PS VOSA Song 0 4 1030 QUANG VINH STAR N 113.2 5355 XDVA-PS PVTHN Giang 0 5 1600 VIET THUAN 56 N 106.16 3898 PS-SD SUNRISE Ngọc 0 6 1700 AN BINH PHAT 88 N 106.18 3621 SD-PS LP SEA Đăng 0 7 1730 DONG BAC 22-02 N 146.28 10874 VA-PS VMC Giang 0 8 1830 HOA MAI 88 N 113 5417 PS-SD SUNRISE Anh 0 9 1830 PACIFIC INTEGRITY Q 148 13816 PS-VA KPB Giang 0 IV. QUẢNG BÌNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ V. QUẢNG TRỊ TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ