Kế hoạch dẫn tàu ngày 18/12/2024 I. THANH HÓA TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0100 BRAVE N 141.45 9764 PS-NSCC NSCC Mạnh 0 2 0300 SHENG WEI 1 Q 97 2953 THQT-PS KPB Ngọc 0 3 0500 HAI NAM 19 N 94.25 2734 PS-TH DTP Mạnh 0 4 0400 HTP LUCKY Q 99.9 5188 TH-PS PTSC.TH Song 0 5 0500 KIMBERLY 8 Q 106.61 5409 PS-THQT KPB Đăng 0 6 0630 NHA BE 06 N 107.48 4158 PS-LDNS VITACO Anh 0 7 0900 HERCULES I Q 332.97 154226 SPM-PS PVTHN Giang 0 8 1000 SAI GON SKY N 118 5036 LDNS-PS VITACO Song 0 9 1400 NHA BE 10 N 108 4760 PS-LDNS VITACO Song 0 10 1425 ANNA N 145 23741 CTNĐ-NĐNS2 HAIVANSHIP ThanhB 0 11 1425 CALYPSO N 145 23739 NĐNS2-CTNĐ HAIVANSHIP Giang 0 12 1530 LONG PHU 20 N 112 5379 LDNS-PS VITACO Mạnh 0 13 1600 CHUAN HAI Q 129.8 7605 PS-TH Tiepvanns Giang Thạo 14 1630 TM HAI HA PETRO N 104.61 3231 PS-LDNS NSA Anh 0 15 1800 FORTUNE RICH Q 119.9 7410 LDNS-PS PTSC.TH Đăng 0 16 1800 VIET TRUNG 135 N 95.12 2917 PS-TH Tau Ngọc 0 17 2000 BRAVE N 141.45 9764 NSCC-PS NSCC Mạnh 0 18 2130 PETROLIMEX 15 N 159.99 13468 LDNS-PS VIPCO ThanhB 0 19 2200 ADVANTAGE Q 127.02 7816 PS-NSCC LE PHAM Song Thạo 20 2230 SLOMAN THEMIS Q 171.2 22184 PS-LDNS PTSC.TH Giang 0 21 2359 NHA BE 06 N 107.48 4158 LDNS-PS VITACO Ngọc 0 II. NGHỆ AN TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0500 STAR 26 N 110.06 3640 VISSAI-PS Tau Thiệp 0 2 0700 GAO XIN 16 Q 144.58 8973 CL-PS VMC Thiệp 0 3 1000 NHA BE 10 N 108 4760 NH-PS CLSC Thiệp 0 4 1400 VINH QUANG SKY N 92 2803 CL-PS VMC Thiệp 0 5 1730 VIETSUN HARMONY N 117 5338 PS-CL CLSC Hiếu 0 6 1800 CHANG XIA Q 149.93 10901 PS-VISSAI CLSC Hải 0 III. HÀ TĨNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0000 VIET THUAN 169 N 136.28 9693 NĐVA1-PS TREE MARINE Dũng 0 2 0600 TRUONG NGUYEN SKY N 149.79 13795 PS-NĐVA1 SUNRISE Thái 0 3 0930 HUY HOANG 66 N 79.9 1995 PS-SD SUNRISE Trường 0 4 1600 JIN MING 16 Q 149.93 10898 VA-PS SME Tùng 0 5 1700 UNITY GLORY Q 167.5 14337 PS-VA SME Thành 0 6 1800 HOA MAI 88 N 113 5417 SD-PS SUNRISE Dũng 0 7 1900 TRAN MINH 36 N 92.25 2973 PS-SD LP SEA TháiB 0 8 2000 YONG XING 5 Q 195.67 32363 SD-PS VMC Thái 0 IV. QUẢNG BÌNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0700 OPTIMAX I Q 119.8 7002 PS-HL VOSA Việt 0 2 0800 QUANG HAI 07 Q 114.3 4410 PS-HL Southern sea TháiB 0 3 1000 VIET THUAN 235 N 165.45 14500 HL-PS SUNRISE Thành 0 V. QUẢNG TRỊ TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ