Kế hoạch dẫn tàu ngày 16/12/2024
I. THANH HÓA
TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ
1 0000 SHENG WEI 2 Q 116.66 4245 PS-THQT VTB MA Anh 0
2 0300 DONG HUA 9 Q 135.1 7175 THQT-PS KPB Mạnh Thạo
3 0300 TRUONG AN 03 N 110.06 3640 TH-PS Tau Ngọc 0
4 0500 SHENG WEI 1 Q 97 2953 PS-THQT KPB Ngọc 0
5 0630 GOLD STAR 15 N 99.91 4080 LDNS-PS NSA Song 0
6 0700 HTP LUCKY Q 99.9 5188 PS-TH PTSC.TH Mạnh 0
7 0730 ANH PHAT PETRO 06 N 91.94 2961 PS-LDNS NSA Anh 0
8 0900 FORTUNE N 130 9755 NSCC-PS NSCC Đăng Thạo
9 0900 TAY NAM 01 N 119.98 5127 LDNS-PS NSA Song 0
10 0900 VU DINH 18 N 89.68 2680 TH-PS Tau Ngọc 0
11 0930 ANNA N 145 23741 NĐNS2-CTNĐ HAIVANSHIP Giang 0
12 1000 AN PHU 16 N 97.28 3387 LDNS-PS NSA Mạnh 0
13 1000 CHANYA NAREE Q 157 15198 PS-NSCC LE PHAM Đăng 0
14 1030 CNC URANUS N 169.99 18870 PS-THQT NSA Giang 0
15 1100 QUANG ANH GM N 91.94 2971 LDNS-PS VITACO Anh 0
16 1200 CALYPSO N 145 23739 CTNĐ-NĐNS2 HAIVANSHIP Giang 0
17 1200 HAI LINH 02 N 118.06 6790 PS-LDNS VTB DKC Song 0
18 1300 BLUE OCEAN 02 N 96.72 3437 PS-LDNS VITACO Đăng 0
19 1400 THANH THANH DAT 89 Q 194.21 40245 TH-PS TTD Giang Thạo
20 1400 YELENA Q 123.5 7328 PS-LDNS PTSC.TH Mạnh 0
21 1500 DUC THINH 17 N 79.8 2515 TH-PS VWTC Ngọc 0
22 1500 FORTUNE RICH Q 119.9 7410 PS-LDNS PTSC.TH Anh 0
23 1500 HERCULES I Q 332.97 154226 PS-SPM PVTHN ThanhB 0
24 1900 BINH MINH 09 N 84.4 2975 PS-TH Tau Ngọc 0
25 2200 CHUAN HAI Q 129.8 7605 THQT-PS KPB Mạnh 0
26 2200 THINH AN 06 Q 90.98 2996 TH-PS THINH AN Ngọc 0
27 2230 ANH PHAT PETRO 06 N 91.94 2961 LDNS-PS NSA Anh 0
28 2300 BINH MINH 39 N 87.5 2445 PS-TH Tau Ngọc 0
29 2300 PG AMBITION Q 210 43591 PS-THQT HANSEN ThanhB 0
30 2315 CALYPSO N 145 23739 NĐNS2-CTNĐ HAIVANSHIP Giang Thạo
31 2330 BLUE OCEAN 02 N 96.72 3437 LDNS-PS VITACO Song 0
II. NGHỆ AN
TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ
1 0030 UNITE GLORY Q 140.19 8376 CL-PS CLSC Thiệp 0
2 0130 GAO XIN 16 Q 144.58 8973 PS-CL VMC Thiệp 0
3 0600 LONG PHU 20 N 112 5379 PS-NH CLSC TùngB 0
4 0700 ATLANTIC OCEAN N 113 4813 PS-CL GLS Hữu 0
5 0800 TRAN MINH 36 N 92.25 2973 VISSAI-PS VOSA Hoàng 0
6 0830 MANH HAI PHAT 36 N 79.8 2109 VISSAI-PS Tau TùngB 0
7 0930 TRUONG AN 19 N 82.3 2131 VISSAI-PS Tau Thiệp 0
8 1100 EN TAI Q 127.98 9283 CL-PS VMC Hữu 0
9 1100 VINACOMIN CAM PHA N 113.2 5590 PS-VISSAI VOSA Hoàng 0
10 1700 FS BITUMEN NO.1 Q 105.5 4620 CL-PS VOSA TùngB 0
11 2100 THANH THANH DAT 90 Q 79.9 2153 CL-PS TTD Thiệp 0
12 2300 ATLANTIC OCEAN N 113 4813 CL-PS GLS Hữu 0
III. HÀ TĨNH
TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ
1 0630 DONG BAC 22-11 N 147.12 11976 SD-PS SUNRISE Thái 0
2 0700 RIZHAO EXPRESS Q 203.5 46647 PS-VA VLP Thành 0
3 0730 ARIS GLORY Q 189.99 32415 PS-SD HANSEN Thái 0
4 0930 YONG XING 5 Q 195.67 32363 PS-SD VMC Thái 0
5 1130 TRUE CAPTAIN Q 291.98 92992 PS-SD HANSEN Thành 0
6 1330 MOONBRIGHT SW Q 176.5 21718 SD-PS VOSA Tùng 0
7 1500 AN BINH PHAT 88 N 106.18 3621 SD-PS LP SEA Dũng 0
8 1500 VIET THUAN 169 N 136.28 9693 PS-NĐVA1 TREE MARINE Việt 0
9 1700 VIET THUAN 189 N 153.71 12271 PS-NĐVA1 TREE MARINE Thành 0
IV. QUẢNG BÌNH
TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ
1 0600 TRUONG NGUYEN SKY N 149.79 13795 HL-PS SUNRISE Tùng Trường
2 0700 VIET THUAN 235 N 165.45 14500 PS-HL SUNRISE Tùng 0
V. QUẢNG TRỊ
TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ
TIN, BÀI LIÊN QUAN
prex job

Kế hoạch dẫn tàu ngày 02/11/2024

CHI TIẾT
prex job

Kế hoạch dẫn tàu ngày 01/11/2024

CHI TIẾT
prex job

Kế hoạch dẫn tàu ngày 31/12/2024

CHI TIẾT
prex job

Kế hoạch dẫn tàu ngày 30/12/2024

CHI TIẾT
prex job

Kế hoạch dẫn tàu ngày 29/12/2024

CHI TIẾT
prex job

Kế hoạch dẫn tàu ngày 28/12/2024

CHI TIẾT
prex job

Kế hoạch dẫn tàu ngày 27/12/2024

CHI TIẾT
prex job

Kế hoạch dẫn tàu ngày 26/12/2024

CHI TIẾT