Kế hoạch dẫn tàu ngày 15/11/2024 I. THANH HÓA TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0000 AU VIRGO Q 99.99 3483 THQT-PS SME TùngB 0 2 0100 THANH THANH DAT 8999 Q 194.06 40360 TH-PS TTD Thiệp 0 3 0300 LONG PHU 20 N 112 5379 PS-LDNS VITACO Hải 0 4 0500 VU DINH 35 N 89.68 2680 TH-PS Tau Thiệp 0 5 0530 JIAN RUI 7 Q 84.8 2612 PS-THQT KPB Thiện 0 6 0600 ANH PHAT PETRO 06 N 91.94 2961 PS-AP NSA Hải 0 7 0600 DONG HUA 9 Q 135.1 7175 THQT-PS KPB ThanhC 0 8 0600 VU DINH 27 N 89.68 2680 TH-PS Tau TùngB 0 9 0700 BRAVE N 141.45 9764 NSCC-PS NSCC Thiệp 0 10 0730 JIN AO Q 98.22 2982 THQT-PS KPB Thiện 0 11 0800 EMINENCE Q 147.03 13531 PS-NSCC NSCC Thiệp 0 12 0815 TONG CHENG 701 Q 112.8 5092 PS-THQT KPB TùngB 0 13 0930 VINH HIEN 69 N 79.8 2616 PS-TH Tau Anh 0 14 1000 CALYPSO N 145 23739 NDNS2-PS HAIVANSHIP ThanhB 0 15 1100 ANNA N 145 23741 PS-NDNS2 HAIVANSHIP Giang 0 16 1200 QUANG VINH STAR N 113.2 5355 LDNS-PS VITACO Mạnh 0 17 1400 BLUE OCEAN 02 N 96.72 3437 PS-LDNS VITACO Song 0 18 1400 CONG THANH 09 N 79.98 2558 TH-PS Tau Anh 0 19 1400 VU DINH 09 N 89.68 2680 TH-PS Tau Đăng 0 20 1600 LONG PHU 20 N 112 5379 LDNS-PS VITACO ThanhB 0 21 1700 CNC VENUS Q 172 19035 PS-THQT NSA Giang 0 22 1700 QUANG ANH GM N 91.94 2971 AP-PS NSA Ngọc 0 23 1830 SDM QUANZHOU Q 210 53042 TH-PS PTSC.TH ThanhB 0 24 1900 HUY HOANG 666 N 98.75 2789 PS-TH Tau Đăng 0 25 2000 AN PHU 16 N 97.28 3387 PS-LDNS VITACO Song 0 26 2000 FU LU Q 109.8 5029 THQT-PS KPB Anh 0 27 2000 TRUONG SA 126 N 94.98 2518 PS-TH VTB NS Ngọc 0 28 2000 VU DINH 135 N 102.8 3727 PS-TH Tau Mạnh 0 29 2100 DKC 02 N 91.94 2980 PS-LDNS VTB DKC Giang 0 30 2200 VIEN DONG 68 N 105.73 4877 THQT-PS DTP Đăng 0 31 2300 ANH PHAT PETRO 06 N 91.94 2961 AP-PS NSA Mạnh 0 II. NGHỆ AN TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 1100 PHU QUY 126 N 99.98 4332 PS-VISSAI VOSA Ngọc 0 2 1400 SHIN FUJI Q 99.5 3822 CL-PS VOSA TùngB 0 III. HÀ TĨNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0600 HOA MAI 88 N 113 5417 PS-SD SUNRISE Việt Trường 2 1400 CHANG NING Q 158 13985 VA-PS SME Thái 0 3 1500 TRUONG NGUYEN SKY N 149.79 13795 PS-NĐVA1 SUNRISE Ái 0 4 1630 VIEN DONG 88 N 105.73 4811 PS-SD VOSA TháiB 0 5 1730 GIA LINH 368 N 116.8 6216 SD-PS SUNRISE Dũng 0 6 1800 TU CUONG 68 N 116.8 6029 PS-SD VOSA Việt 0 7 2100 DONG BAC 22-01 N 146.28 11976 VA-PS Southern sea Ái 0 8 2200 PG AMBITION Q 210 43591 VA-PS HANSEN Thành 0 9 2300 FUTONG EXPRESS Q 195 36787 PS-VA VLP Tùng 0 IV. QUẢNG BÌNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ V. QUẢNG TRỊ TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ