Kế hoạch dẫn tàu ngày 10/11/2024 I. THANH HÓA TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0800 THANH PHAT 03 N 74.36 1597 PS-THQT Tau Hiếu 0 2 1030 BLUE OCEAN 02 N 96.72 3437 LDNS-PS VITACO ThanhC 0 3 1130 GOLD STAR 15 N 99.91 4080 PS-LDNS NSA ThanhC 0 4 1230 TUNG LINH 05 N 106.55 2834 PS-LDNS PTSC.TH TùngB 0 5 1300 MIPECORP_55 N 96.32 2301 PS-AP NSA Thiện 0 6 1400 SUN NOBLE Q 116.99 8620 THQT-PS KPB Hiếu 0 7 1400 THANH THANH DAT 8999 Q 194.06 40360 PS-TH TTD Thiệp 0 8 1430 CALYPSO N 145 23739 NĐNS2-CTNĐ HAIVANSHIP ThanhC 0 9 1500 HOA MAI 88 N 113 5417 TH-PS PTSC.TH Hoàng 0 10 1600 THAI HA 8888 N 105.17 2620 NSCC-PS Tau TùngB 0 11 1630 TRUONG AN 126 N 95.18 2702 NSCC-PS Tau Thiệp 0 12 1800 GOLD STAR 19 N 117.54 6190 LDNS-PS NSA ThanhC 0 13 1840 ANNA N 145 23741 CTNĐ-NĐNS2 HAIVANSHIP Hữu 0 14 2000 RONG YUE Q 95.9 2995 THQT-PS KPB Thiệp 0 15 2030 TAY NAM 01 N 119.98 5127 PS-LDNS NSA ThanhC 0 16 2100 VIET THUAN 12-02 N 124.9 7311 PS-TH SUNRISE Thiệp 0 17 2200 LONG PHU 20 N 112 5379 LDNS-PS VITACO ThanhC 0 18 2230 CNC URANUS Q 169.99 18870 THQT-PS NSA Thiệp 0 II. NGHỆ AN TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0100 BINH MINH 39 N 87.5 2445 VISSAI-PS Tau TháiB 0 2 0500 TRUONG AN 03 N 110.06 3640 PS-VISSAI Tau TháiB 0 3 0500 VIETSUN FORTUNE N 117 5272 CL-PS CLSC Dũng 0 4 0800 NHA BE 11 N 109.6 4552 PS-NH CLSC Thành 0 5 1500 KITTY TIDE Q 127.67 9962 PS-VISSAI SMT Song 0 6 1900 THANH PHAT 01 N 69.85 1080 PS-CL Tau ThanhB 0 III. HÀ TĨNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0100 CNC URANUS Q 169.99 18870 PS-THQT NSA Hữu 0 2 0500 JADE STAR 15 N 91.94 2978 LDNS-PS NSA Thiệp 0 3 0600 CALYPSO N 145 23739 PS-NDNS2 HAIVANSHIP Hữu 0 4 0630 JADE STAR 15 N 91.94 2978 PS-AP NSA Thiệp 0 5 0700 NHA BE 06 N 107.48 4158 LDNS-PS VITACO Thiện 0 6 0800 LONG PHU 20 N 112 5379 PS-LDNS VITACO Hoàng 0 7 0200 VU GIA 15 N 89.82 2223 PS-SD LP SEA Giang 0 8 0600 C. UTOPIA Q 289 89985 SD-PS VOSA Giang 0 9 0730 PROSPER Q 292 93684 SD-PS VOSA ThanhB 0 10 1000 VIET HUNG 09 N 87.68 1742 PS-XDVA PVTHN Tùng 0 11 1030 TRUONG NGUYEN STAR N 146.6 11752 PS-NĐVA1 SUNRISE Thái 0 IV. QUẢNG BÌNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 1400 CHANG DA 368 Q 122 5625 HL-PS Southern sea Ái 0 2 1800 TRAN MINH 36 N 92.25 2973 SD-PS VOSA Dũng 0 3 2100 AQUILA GLORY Q 123.8 8974 HL-PS LE PHAM Việt 0 4 2200 VIET THUAN 215-06 N 167.5 13697 SD-PS VOSA Thái 0 V. QUẢNG TRỊ TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ