KẾ HOẠCH DẪN TÀU NGÀY 08 THÁNG 10 NĂM 2024 I. THANH HÓA TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0500 JIAN YANG HUA HAI Q 112.11 4675 PS-THQT KPB Thiện 0 2 0500 QUANG ANH GM N 91.94 2971 LDNS-PS NSA ThanhC 0 3 0600 ANH PHAT PETRO 06 N 91.94 2961 PS-LDNS NSA ThanhC 0 4 0600 THANH PHAT 01 N 69.85 1080 PS-THQT Tau Thiệp 0 5 0700 BLUE OCEAN 01 N 96.72 3437 LDNS-PS NSA Hải 0 6 0800 TAY NAM 01 N 119.98 5127 PS-LDNS NSA Hiếu 0 7 1000 PETROLIMEX 12 N 128.6 8542 LDNS-PS VITACO ThanhC 0 8 1130 YN GWANGYANG Q 109.48 5002 LDNS-PS PTSC.TH Hoàng 0 9 1200 TRUNG THANG 558 N 119.8 6393 PS-TH DTP TùngB 0 10 1500 NHA BE 09 N 106 4250 PS-LDNS VITACO Thiện 0 11 1600 VIEN DONG 68 N 105.73 4877 TH-PS DTP ThanhC 0 12 2100 ANH PHAT PETRO 06 N 91.94 2961 LDNS-PS NSA Hải 0 13 2100 UNITY DISCOVERY Q 199.96 35898 PS-THQT KPB Thiệp 0 14 2200 BLUE OCEAN 02 N 96.72 3437 PS-LDNS VITACO Hoàng 0 15 2300 HAI NAM STAR N 98 2671 TH-PS Tau TùngB 0 16 17 38 II. NGHỆ AN TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0900 SON TRA 126 N 99.89 4332 VISSAI-PS VOSA Tùng 0 2 1000 LONG PHU 10 N 112.37 5184 NH-PS CLSC Việt 0 3 4 14 III. HÀ TĨNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0030 TRUONG HUNG 556 N 115.9 5252 SD-PS SUNRISE Song 0 2 0100 GIA LINH 268 N 109.9 5680 PS-SD SUNRISE Đăng 0 3 0200 TRUNG THANG 558 N 119.8 6393 SD-PS SUNRISE Anh 0 4 0230 AN BINH PHAT 88 N 106.18 3621 PS-SD LP SEA Song 0 5 0800 MOUNT HERMON Q 292 93437 SD-PS HANSEN ThanhB 0 6 0900 VIET THUAN 045-02 N 79.98 1995 SD-PS SUNRISE Ngọc 0 7 1630 FPMC B 104 Q 253.5 62272 PS-SD VIMASCO Giang 0 8 1830 TRUNG THANG 66 N 109.98 4380 PS-SD SUNRISE Mạnh 0 9 10 IV. QUẢNG BÌNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0600 THANH THANH DAT 999 Q 154.94 18680 HL-PS TTD Đăng 0 2 3 V. QUẢNG TRỊ TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 2 3