KẾ HOẠCH DẪN TÀU NGÀY 06 THÁNG 10 NĂM 2024 I. THANH HÓA TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0030 NHA BE 09 N 106 4250 LDNS-PS VITACO Hải 0 2 0030 TRUONG AN 125 N 86.48 2634 TH-PS Tau Hoàng 0 3 0130 PTS HAI PHONG 03 N 97.16 4120 PS-LDNS VIPCO TùngB 0 4 0200 THAI HA 8888 N 105.17 2620 NSCC-PS Tau Thiện 0 5 0300 EMINENCE Q 147.03 13531 PS-NSCC NSCC Thiệp 0 6 0500 DAI DUONG VIET 07 N 114.86 4711 PS-TH Tau Thiện 0 7 0700 LONG PHU 10 N 112.37 5184 LDNS-PS VITACO Hoàng 0 8 0800 HOA MAI 88 N 113 5417 PS-TH PTSC.TH TùngB 0 9 0800 PETROLIMEX 15 N 159.99 13468 PS-LDNS VIPCO Hải 0 10 0830 MARAN LIBRA Q 333 164511 PS-SPM PVTHN ThanhC Hữu 11 1030 LS VENUS Q 127.2 8455 LDNS-PS PTSC.TH Hiếu 0 12 1100 RIZHAO EXPRESS Q 203.5 46647 THQT-PS LE PHAM Thiệp 0 13 1200 PENG ZHOU Q 96.9 2989 PS-THQT VTB MA Hải 0 14 1300 VIET THUAN 045-02 N 79.98 1995 NSCC-PS VWTC Hiếu 0 15 1400 PTS HAI PHONG 03 N 97.16 4120 LDNS-PS VIPCO Hoàng 0 16 1500 SAI GON STAR N 103.02 4125 PS-LDNS NSA TùngB 0 17 1600 JADE STAR 15 N 91.94 2978 PS-LDNS VITACO Thiện 0 18 1700 DYNAMIC OCEAN 16 N 113.56 4691 PS-LDNS NSA Thiệp 0 19 1700 THANH THANH DAT 90 Q 79.9 2153 PS-TH TTD Hải 0 20 21 38 II. NGHỆ AN TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0600 NHA BE 09 N 106 4250 PS-NH CLSC TháiB 0 2 0630 PHUC HUNG N 112.5 4914 PS-CL GLS Việt 0 3 1400 SPAR PAVO Q 199.9 36313 VISSAI-PS LE PHAM Tùng 0 4 1400 TRUONG NGUYEN 18 N 91.8 2656 VISSAI-PS Tau TháiB 0 5 1400 VIETSUN DYNAMIC N 117 5315 PS-CL CLSC Việt 0 6 1500 SON TRA 126 N 99.89 4332 PS-VISSAI VOSA Tùng 0 7 1730 THANH PHAT 01 N 69.85 1080 PS-CL Tau TháiB 0 8 2300 PHUC HUNG N 112.5 4914 CL-PS GLS Tùng 0 9 10 11 12 13 14 III. HÀ TĨNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 0030 HOA MAI 88 N 113 5417 SD-PS SUNRISE Đăng 0 2 0100 TRUNG THANG 558 N 119.8 6393 PS-SD SUNRISE Anh 0 3 0400 TRUONG AN 03 N 110.06 3640 SD-PS LP SEA Ngọc 0 4 0430 MANDARIN EAGLE Q 189.99 32957 PS-SD HANSEN Giang 0 5 0600 PELAGOS Q 229 44251 SD-PS HANSEN ThanhB 0 6 0700 KANG CHENG Q 189.9 30963 SD-PS SEABULK Giang 0 7 0800 XIN HAI TONG 27 Q 189.99 32929 PS-SD VMC ThanhB 0 8 1000 GODSPEED 6666 Q 199.91 40252 VA-PS VOSA ThanhB 0 9 1100 FAITHE Q 199.9 39901 PS-VA VLP Giang 0 10 1200 EUROPE Q 291.97 94250 PS-SD HANSEN ThanhB 0 11 1200 VIET THUAN 235 N 165.45 14500 PS-VA TREE MARINE Giang 0 12 2130 J.PEACE Q 103.63 6925 VA-PS SME Mạnh 0 13 14 IV. QUẢNG BÌNH TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 2 3 V. QUẢNG TRỊ TT POB TÊN TÀU ĐỐI TƯỢNG LOA GT TUYẾN DẪN TÀU ĐẠI LÝ HOA TIÊU THỰC TẬP GHI CHÚ 1 2 3