TT |
Khu chuyển tải |
Vị trí đón trả HT |
Vị trí chuyển tải |
Bán kính |
Độ sâu vùng Chuyển tải |
Ghi chú |
1 |
Chuyển tải Lệ Môn |
19º48’ 10.55’’N 106º03’31.31’’E Hệ WGS-84 |
19º48’11.92’’ N 106º03’03.86’’E Hệ WGS-84 |
350 |
-11.7 |
TBHH 249 24/8/2015 |
2 |
Chuyển tải Nghi Sơn |
|
|
|
|
|
3 |
Chuyển tải Cửa Hội - Nghệ An |
|
18º49’04.4’’N 105º49’30.2’’E Hệ WGS-84 |
350 |
-13.7 |
TBHH 230 17/10/2014 |
4 |
Chuyển tải Hòn La |
17º54’51.4’’N 106º31’53.7’’E Hệ WGS-84 |
17º55’08.42’’ N 106º31’18.7’’E Hệ WGS-84 |
360 |
-10.5 |
TBHH 12 14/1/2016 |
5 |
Chuyển tải Cửa Gianh |
|
|
|
|
|
6 |
Chuyển tải Cửa Việt |
16º55’ 12’’N 107º13’ 18’’E Hệ WGS-84 |
16º55’38.3’’ N 107º12’42.6’’E Hệ WGS-84 |
310 |
-14.3 |
TBHH 292 28/9/2018 |